Vietnamese Meaning of purchasing
Mua
Other Vietnamese words related to Mua
Nearest Words of purchasing
- purchasing agent => nhân viên mua hàng
- purchasing department => Phòng mua hàng
- purdah => purdah
- pure => thuần túy
- pure absence => vắng mặt tuyệt đối
- pure binary numeration system => Hệ thống số nhị phân thuần túy
- pure gold => Vàng nguyên chất
- pure imaginary number => Số ảo thuần
- pure mathematics => toán học thuần túy
- pure tone => Âm thanh trong trẻo
Definitions and Meaning of purchasing in English
purchasing (n)
the act of buying
FAQs About the word purchasing
Mua
the act of buying
mua,nhận,lấy,Thu thập,(đang mặc cả với),đấu thầu,đối phó,giao dịch (cho),để đổi lấy,tài trợ
mua bán,tiếp thị,bán,bán hàng lưu niệm,Hàng hóa,bán lẻ,bán hàng tự động
purchaser => người mua, purchase price => Giá mua, purchase order => Đơn đặt hàng, purchase contract => Hợp đồng mua bán, purchase agreement => Hợp đồng mua bán,