Vietnamese Meaning of bargaining (with)
(đang mặc cả với)
Other Vietnamese words related to (đang mặc cả với)
Nearest Words of bargaining (with)
Definitions and Meaning of bargaining (with) in English
bargaining (with)
No definition found for this word.
FAQs About the word bargaining (with)
(đang mặc cả với)
giao dịch (cho),để đổi lấy,mặc cả (về),đàm phán (về),thanh toán (cho),bật (cho),giao dịch (cho),đấu thầu,tài trợ,đề nghị
mua bán,bán,tiếp thị,bán hàng lưu niệm,bán lẻ,bán hàng tự động,Hàng hóa
bargainers => người mặc cả, bargain-basement => tầng hầm mặc cả, bargain (with) => mặc cả (với), barfly => Khách quen quán bar, barfing => Nôn,