Vietnamese Meaning of barged (in)
xông (vào)
Other Vietnamese words related to xông (vào)
Nearest Words of barged (in)
Definitions and Meaning of barged (in) in English
barged (in)
No definition found for this word.
FAQs About the word barged (in)
xông (vào)
Đột nhập,xen vào,cắt,bận tâm,đóng góp,bị ngắt quãng,xâm nhập,bỏ vào,thêm,góp phần
kiểm tra,Đã chấm công (ra khỏi),Trái,đã đi,trốn thoát
barged => đột ngột xông vào, barge (in) => Nạp, bargains => Ưu đãi, bargaining (with) => (đang mặc cả với), bargainers => người mặc cả,