FAQs About the word chipped in

đóng góp

chime in sense 2, contribute, contribute sense 1

góp phần,tặng,đã bắt đầu,đóng góp,đủ khả năng (đủ khả năng),trao,được ban tặng,trao tặng,tài năng,có đồ nội thất

No antonyms found.

chip on one's shoulder => mang một con chip trên vai, chinning => Hít xà đơn, chinks => khe nứt, chines => tiếng Trung Quốc, chinchillas => Sóc sin-sin,