Vietnamese Meaning of donated
tặng
Other Vietnamese words related to tặng
Nearest Words of donated
- donate => quyên góp
- donatary => người được tặng
- donat => Bánh rán
- donary => tặng
- donar => người hiến tặng
- donald robert perry marquis => Donald Robert Perry Marquis
- donald glaser => Donald Glaser
- donald duck => Vịt Donald
- donald barthelme => Donald Barthelme
- donald arthur glaser => Donald Arthur Glaser
Definitions and Meaning of donated in English
donated (imp. & p. p.)
of Donate
FAQs About the word donated
tặng
of Donate
được ban tặng,đưa ra,danh nghĩa,miễn phí,miễn phí,tùy ý,miễn phí,miễn phí,miễn phí,tùy chọn
đắt,cao,đã trả,đắt,yêu
donate => quyên góp, donatary => người được tặng, donat => Bánh rán, donary => tặng, donar => người hiến tặng,