Vietnamese Meaning of donatary
người được tặng
Other Vietnamese words related to người được tặng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of donatary
Definitions and Meaning of donatary in English
donatary (n.)
See Donatory.
FAQs About the word donatary
người được tặng
See Donatory.
No synonyms found.
No antonyms found.
donat => Bánh rán, donary => tặng, donar => người hiến tặng, donald robert perry marquis => Donald Robert Perry Marquis, donald glaser => Donald Glaser,