Vietnamese Meaning of bestowed
được ban tặng
Other Vietnamese words related to được ban tặng
Nearest Words of bestowed
Definitions and Meaning of bestowed in English
bestowed (imp. & p. p.)
of Bestow
FAQs About the word bestowed
được ban tặng
of Bestow
tặng,đưa ra,miễn phí,tùy ý,miễn phí,danh dự,danh nghĩa,tùy chọn,miễn phí,miễn phí
đắt,yêu,đắt,cao,đã trả
bestowal => ban tặng, bestow => ban tặng, bestorm => bão táp, best-loved => được yêu thích nhất, best-known => nổi tiếng nhất,