Vietnamese Meaning of bestirred
nhúc nhích
Other Vietnamese words related to nhúc nhích
Nearest Words of bestirred
Definitions and Meaning of bestirred in English
bestirred (imp. & p. p.)
of Bestir
FAQs About the word bestirred
nhúc nhích
of Bestir
kích thích,đánh thức,tỉnh táo,thức dậy,khuấy,thức,thức,phát sinh,hoa hồng,thức dậy
xếp gọn (xuống),ngủ thiếp đi,giảm,gật đầu,nghỉ ngơi,người đã nghỉ hưu,đã ngủ,ngủ,nộp rồi,trốn học
bestir oneself => /, bestir => khuấy động, bestill => yên tĩnh, besticking => dán, bestick => Đồ dùng bàn ăn,