Vietnamese Meaning of rested
nghỉ ngơi
Other Vietnamese words related to nghỉ ngơi
Nearest Words of rested
Definitions and Meaning of rested in English
rested (a)
not tired; refreshed as by sleeping or relaxing
rested (imp. & p. p.)
of Rest
FAQs About the word rested
nghỉ ngơi
not tired; refreshed as by sleeping or relaxingof Rest
sung sức,sống lại,không mệt mỏi,không biết mệt mỏi,hoạt hình,tràn đầy năng lực,phấn khích,tươi,sảng khoái,được tái sinh
chảy hết,kiệt sức,mệt mỏi,suy yếu,mệt mỏi,ẩm ướt,tê,làm suy yếu,kiệt sức,kiệt sức
rest-cure => Chữa bệnh bằng sự nghỉ ngơi, restauration => phục hồi, restaurateur => chủ nhà hàng, restaurate => nhà hàng, restauranter => nhà hàng,