FAQs About the word restaurant

nhà hàng

a building where people go to eatAn eating house.

quán cà phê,Quán ăn tự phục vụ,Nhà hàng,Lò nướng,Nhà hàng,quán rượu,quầy bar,quán bar,quán cà phê,Quán cà phê

No antonyms found.

restatement => cải biên, restate => diễn đạt lại, re-start => khởi động lại, restart => khởi động lại, restant => còn lại,