Vietnamese Meaning of restagnant
Đọng lại
Other Vietnamese words related to Đọng lại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of restagnant
Definitions and Meaning of restagnant in English
restagnant (a.)
Stagnant; motionless.
FAQs About the word restagnant
Đọng lại
Stagnant; motionless.
No synonyms found.
No antonyms found.
rest stop => Điểm dừng chân, rest period => thời gian nghỉ ngơi, rest on => dựa vào, rest mass => khối lượng nghỉ, rest house => nhà nghỉ,