FAQs About the word rest stop

Điểm dừng chân

designated paved area beside a main road where cars can stop temporarily

No synonyms found.

No antonyms found.

rest period => thời gian nghỉ ngơi, rest on => dựa vào, rest mass => khối lượng nghỉ, rest house => nhà nghỉ, rest home => viện dưỡng lão,