FAQs About the word restagnate

trì trệ

To stagnate; to cease to flow.

No synonyms found.

No antonyms found.

restagnant => Đọng lại, rest stop => Điểm dừng chân, rest period => thời gian nghỉ ngơi, rest on => dựa vào, rest mass => khối lượng nghỉ,