Vietnamese Meaning of beanery
quán cà phê
Other Vietnamese words related to quán cà phê
Nearest Words of beanery
Definitions and Meaning of beanery in English
beanery
restaurant
FAQs About the word beanery
quán cà phê
restaurant
quán cà phê,Nhà hàng,nhà hàng,quán cà phê,Quán ăn tự phục vụ,Quán cà phê,Nhà hàng,Lò nướng,quán bar,Quán bít tết
No antonyms found.
beaned => đậu, beams => dầm, beaks => mỏ, beacons => Ngọn hải đăng, beachside => Bãi biển,