FAQs About the word lunch counter

quầy ăn trưa

a long counter at which lunches are sold, luncheonette

quán cà phê,Quán ăn tự phục vụ,phòng ăn,nhà hàng,Quầy bán đồ ăn nhẹ,quán cà phê,quán cà phê,quán cà phê,Nhà hàng,Nhà hàng

No antonyms found.

lunatics => người điên, lumps (up) => vón cục (lên), lumps => cục, lumping (up) => vón cục, lumping (together) => gộp lại (với nhau),