FAQs About the word lumping (up)

vón cục

vón cục,ngưng tụ,đông,làm săn chắc (lên),kẹo cao su,làm đặc,đóng cục,đông,đông lạnh,cứng lại

chảy,Làm nóng chảy,hóa lỏng,nóng chảy,Rã đông,chảy nước,hóa lỏng

lumping (together) => gộp lại (với nhau), lumping (it) => hợp thành một nhóm, lumped (up) => cục bộ, lumped (together) => hợp nhất (với nhau), lump (up) => cục (lên),