Vietnamese Meaning of lumping (up)
vón cục
Other Vietnamese words related to vón cục
Nearest Words of lumping (up)
Definitions and Meaning of lumping (up) in English
lumping (up)
No definition found for this word.
FAQs About the word lumping (up)
vón cục
vón cục,ngưng tụ,đông,làm săn chắc (lên),kẹo cao su,làm đặc,đóng cục,đông,đông lạnh,cứng lại
chảy,Làm nóng chảy,hóa lỏng,nóng chảy,Rã đông,chảy nước,hóa lỏng
lumping (together) => gộp lại (với nhau), lumping (it) => hợp thành một nhóm, lumped (up) => cục bộ, lumped (together) => hợp nhất (với nhau), lump (up) => cục (lên),