Vietnamese Meaning of curdling
đông
Other Vietnamese words related to đông
Nearest Words of curdling
Definitions and Meaning of curdling in English
curdling (n)
the process of forming semisolid lumps in a liquid
FAQs About the word curdling
đông
the process of forming semisolid lumps in a liquid
sự vỡ vụn,lên men,chua,đổ vỡ,mục nát,phân hủy,giải tán,mốc meo,mục nát,thối rữa
tăng trưởng,sự trưởng thành,Làm chín
curdled => đông lại, curdle => đông đặc, curd => Đậu phụ, curcuma longa => Nghệ, curcuma domestica => Nghệ,