Vietnamese Meaning of lunch time
thời gian ăn trưa
Other Vietnamese words related to thời gian ăn trưa
Nearest Words of lunch time
Definitions and Meaning of lunch time in English
lunch time
the time at which lunch is usually eaten
FAQs About the word lunch time
thời gian ăn trưa
the time at which lunch is usually eaten
trưa,Trưa,buổi chiều,buổi tối,giữa trưa,sáng,trưa,buổi sáng,buổi trưa,trưa
No antonyms found.
lunch counter => quầy ăn trưa, lunatics => người điên, lumps (up) => vón cục (lên), lumps => cục, lumping (up) => vón cục,