FAQs About the word lunch time

thời gian ăn trưa

the time at which lunch is usually eaten

trưa,Trưa,buổi chiều,buổi tối,giữa trưa,sáng,trưa,buổi sáng,buổi trưa,trưa

No antonyms found.

lunch counter => quầy ăn trưa, lunatics => người điên, lumps (up) => vón cục (lên), lumps => cục, lumping (up) => vón cục,