Vietnamese Meaning of forenoon
buổi sáng
Other Vietnamese words related to buổi sáng
Nearest Words of forenoon
Definitions and Meaning of forenoon in English
forenoon (n)
the time period between dawn and noon
forenoon (n.)
The early part of the day, from morning to meridian, or noon.
FAQs About the word forenoon
buổi sáng
the time period between dawn and noonThe early part of the day, from morning to meridian, or noon.
sáng,sáng,ngày,bình minh,Cực quang,tiếng gà trống gáy,Bình minh,bình minh,ánh sáng ban ngày,ban ngày
tối,bóng tối,buổi tối,đêm,buổi chiều,hoàng hôn,đêm,hoàng hôn,hoàng hôn,chập tối
fore-night => đêm trước, forenenst => đối diện, forendihaz => thế giới bên kia, forenamed => trên đây, forename => Tên,