Vietnamese Meaning of cockcrow
tiếng gà trống gáy
Other Vietnamese words related to tiếng gà trống gáy
Nearest Words of cockcrow
- cockcroft-walton voltage multiplier => Bộ nhân điện áp Cockcroft-Walton
- cockcroft-walton accelerator => Gia tốc Cockcroft-Walton
- cockcroft and walton voltage multiplier => Bộ nhân điện áp Cockcroft-Walton
- cockcroft and walton accelerator => Máy gia tốc Cockcroft và Walton
- cockcroft => Cockcroft
- cockchafer => Bọ hung
- cockboat => Thuyền nhỏ
- cockbill => Mào gà
- cockatrice => Con gà trống
- cockatoo parrot => vẹt
Definitions and Meaning of cockcrow in English
cockcrow (n)
the first light of day
cockcrow (n.)
Alt. of Cockcrowing
FAQs About the word cockcrow
tiếng gà trống gáy
the first light of dayAlt. of Cockcrowing
Bình minh,ngày,sáng,sáng,mặt trời mọc,Cực quang,bình minh,bình minh,ánh sáng ban ngày,ánh sáng
bóng tối,nửa đêm,đêm,chập tối,đêm,hoàng hôn,hoàng hôn,buổi chiều,tối,hoàng hôn
cockcroft-walton voltage multiplier => Bộ nhân điện áp Cockcroft-Walton, cockcroft-walton accelerator => Gia tốc Cockcroft-Walton, cockcroft and walton voltage multiplier => Bộ nhân điện áp Cockcroft-Walton, cockcroft and walton accelerator => Máy gia tốc Cockcroft và Walton, cockcroft => Cockcroft,