Vietnamese Meaning of cocker

Cocker

Other Vietnamese words related to Cocker

Definitions and Meaning of cocker in English

Wordnet

cocker (n)

a small breed with wavy silky hair; originally developed in England

Wordnet

cocker (v)

treat with excessive indulgence

Webster

cocker (v. t.)

To treat with too great tenderness; to fondle; to indulge; to pamper.

Webster

cocker (n.)

One given to cockfighting.

A small dog of the spaniel kind, used for starting up woodcocks, etc.

A rustic high shoe or half-boots.

FAQs About the word cocker

Cocker

a small breed with wavy silky hair; originally developed in England, treat with excessive indulgenceTo treat with too great tenderness; to fondle; to indulge; t

em bé,nuông chiều,nuông chiều,ru,nuông chiều,Thằng con cưng,mẹ,y tá,chiều chuộng,nuông chiều

Lạm dụng,điều khiển,Kỷ luật,ngược đãi,ngược đãi,lạm dụng,Hạn chế,đau,Lạm dụng,lạm dụng

cocked hat => Mũ ba góc, cocked => lên cò, cockcrowing => tiếng gà gáy, cockcrow => tiếng gà trống gáy, cockcroft-walton voltage multiplier => Bộ nhân điện áp Cockcroft-Walton,