Vietnamese Meaning of mistreat
ngược đãi
Other Vietnamese words related to ngược đãi
Nearest Words of mistreat
Definitions and Meaning of mistreat in English
mistreat (v)
treat badly
mistreat (v. t.)
To treat amiss; to abuse.
FAQs About the word mistreat
ngược đãi
treat badlyTo treat amiss; to abuse.
Lạm dụng,kẻ bắt nạt,áp bức,Quấy rầy,đau,Lạm dụng,lạm dụng,làm bị thương,ngược đãi,hành hạ
chăm sóc,trân trọng,nuôi dưỡng,nuôi dưỡng,em bé,đáp ứng,nuông chiều,lòng tốt,thỏa mãn,nuông chiều
mistreading => đọc sai, mistransport => chở nhầm, mistranslation => Bản dịch sai, mistranslate => dịch sai, mistral => mistral,