Vietnamese Meaning of mistruster
kẻ không tin tưởng
Other Vietnamese words related to kẻ không tin tưởng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mistruster
Definitions and Meaning of mistruster in English
mistruster (n.)
One who mistrusts.
FAQs About the word mistruster
kẻ không tin tưởng
One who mistrusts.
No synonyms found.
No antonyms found.
mistrust => sự ngờ vực, mistrist => ông, mistrial => hủy phiên tòa, mistreatment => ngược đãi, mistreated => bị ngược đãi,