FAQs About the word cockcrowing

tiếng gà gáy

The time at which cocks first crow; the early morning.

No synonyms found.

No antonyms found.

cockcrow => tiếng gà trống gáy, cockcroft-walton voltage multiplier => Bộ nhân điện áp Cockcroft-Walton, cockcroft-walton accelerator => Gia tốc Cockcroft-Walton, cockcroft and walton voltage multiplier => Bộ nhân điện áp Cockcroft-Walton, cockcroft and walton accelerator => Máy gia tốc Cockcroft và Walton,