Vietnamese Meaning of cockered
Xức dầu bóng
Other Vietnamese words related to Xức dầu bóng
Nearest Words of cockered
- cocker spaniel => Cocker spaniel
- cocker => Cocker
- cocked hat => Mũ ba góc
- cocked => lên cò
- cockcrowing => tiếng gà gáy
- cockcrow => tiếng gà trống gáy
- cockcroft-walton voltage multiplier => Bộ nhân điện áp Cockcroft-Walton
- cockcroft-walton accelerator => Gia tốc Cockcroft-Walton
- cockcroft and walton voltage multiplier => Bộ nhân điện áp Cockcroft-Walton
- cockcroft and walton accelerator => Máy gia tốc Cockcroft và Walton
Definitions and Meaning of cockered in English
cockered (imp. & p. p.)
of Cocker
FAQs About the word cockered
Xức dầu bóng
of Cocker
say mê,cho con bú,hài lòng,hư hỏng,hư hỏng,chiều chuộng,chiều chuộng,âu yếm,Vui mừng,Cô là mẹ
bị lạm dụng,có kiểm soát,có kỷ luật,bị ngược đãi,bị ngược đãi,lạm dụng,bị bỏ bê,bị áp bức,kiềm chế,bị quấy rối
cocker spaniel => Cocker spaniel, cocker => Cocker, cocked hat => Mũ ba góc, cocked => lên cò, cockcrowing => tiếng gà gáy,