FAQs About the word indulged

say mê

of Indulge

Giàu có,chiều chuộng,giàu có,giàu có,Nuông chiều,hư hỏng,giàu có,được phước,chúc phúc,thoải mái

chán nản,bị tước đoạt,bất lợi,Bất lợi,Phá sản,ăn xin,Phá sản,người bần cùng,nghèo,nghèo túng

indulge => nuông chiều, induing => cảm ứng, induement => quần áo, indued => mặc, indue => mặc,