Vietnamese Meaning of broke

Phá sản

Other Vietnamese words related to Phá sản

Definitions and Meaning of broke in English

Wordnet

broke (s)

lacking funds

Webster

broke (imp.)

of Break

Webster

broke ()

of Break

imp. & p. p. of Break.

Webster

broke (v. i.)

To transact business for another.

To act as procurer in love matters; to pimp.

FAQs About the word broke

Phá sản

lacking fundsof Break, of Break, To transact business for another., To act as procurer in love matters; to pimp., imp. & p. p. of Break.

Phá sản,ăn xin,bị tước đoạt,nghèo túng,nghèo,phá sản,ăn mày,bị bắt,chán nản,người bần cùng

Giàu có,mỡ,FLUSH,giàu có,giàu có,xa xỉ,giàu,giàu có,khá giả,thoải mái

brokage => môi giới, broiling => nướng, broiler => gà thịt, broiled => Nướng, broil => nướng,