Vietnamese Meaning of famished
đói
Other Vietnamese words related to đói
Nearest Words of famished
- famish => đói
- faming => nông nghiệp
- famine => nạn đói
- family zygophyllaceae => Họ Zygophyllaceae
- family zygnemataceae => họ Zygnemataceae
- family zosteraceae => Họ rong biển
- family zoarcidae => Họ Cá tuyết
- family ziphiidae => Cá nhà táng mõm khoằm
- family zingiberaceae => Họ Gừng
- family zeidae => Họ Zeidae
Definitions and Meaning of famished in English
famished (s)
extremely hungry
famished (imp. & p. p.)
of Famish
FAQs About the word famished
đói
extremely hungryof Famish
Đói,đói,đói,đói,rỗng,tham ăn,Tham lam,tham lam,vô độ,suy dinh dưỡng
đầy,no đủ,no đủ,hài lòng,sưng tấy,No nê,nhét đầy,Ăn quá nhiều,đầy quá,quá tải
famish => đói, faming => nông nghiệp, famine => nạn đói, family zygophyllaceae => Họ Zygophyllaceae, family zygnemataceae => họ Zygnemataceae,