Vietnamese Meaning of glutted
No nê
Other Vietnamese words related to No nê
Nearest Words of glutted
Definitions and Meaning of glutted in English
glutted (s)
exceeding demand
glutted (imp. & p. p.)
of Glut
FAQs About the word glutted
No nê
exceeding demandof Glut
nhét đầy,Ăn quá nhiều,đầy quá,quá tải,tràn đầy,no đủ,no đủ,Nhồi,chán,đầy
rỗng,Đói,đói,đói,đói,Suy dinh dưỡng,thiếu dinh dưỡng
glutinousness => độ quánh, glutinous => dẻo, glutinosity => háu ăn, glutinative => dính, glutination => Dính kết,