Vietnamese Meaning of underfed
thiếu dinh dưỡng
Other Vietnamese words related to thiếu dinh dưỡng
Nearest Words of underfed
Definitions and Meaning of underfed in English
underfed (s)
not getting adequate food
FAQs About the word underfed
thiếu dinh dưỡng
not getting adequate food
suy dinh dưỡng,Suy dinh dưỡng,đói,Đói,đói,đói,rỗng,đói
nội dung,đầy,Ăn quá nhiều,hài lòng,Nhồi,No nê,no đủ,no đủ
underfarmer => nông dân, underfaculty => phân khoa, underfaction => Phái nhỏ, underexposure => Phơi sáng không đủ, underexpose => Thiếu sáng,