FAQs About the word underfed

thiếu dinh dưỡng

not getting adequate food

suy dinh dưỡng,Suy dinh dưỡng,đói,Đói,đói,đói,rỗng,đói

nội dung,đầy,Ăn quá nhiều,hài lòng,Nhồi,No nê,no đủ,no đủ

underfarmer => nông dân, underfaculty => phân khoa, underfaction => Phái nhỏ, underexposure => Phơi sáng không đủ, underexpose => Thiếu sáng,