FAQs About the word underfellow

phó xứ

An underling // mean, low fellow.

No synonyms found.

No antonyms found.

underfeed => suy dinh dưỡng, underfed => thiếu dinh dưỡng, underfarmer => nông dân, underfaculty => phân khoa, underfaction => Phái nhỏ,