FAQs About the word piggy

Lợn con

a young pig, resembling swine; coarsely gluttonous or greedy

tham ăn,Tham lam,tham lam,vô độ,lợn,phàm ăn,Đói,suy dinh dưỡng,đói,đói

đầy,no đủ,no đủ,hài lòng,Nhồi,sưng tấy,No nê,nhét đầy,Ăn quá nhiều,đầy quá

piggishness => tính lợn, piggishly => như lợn, piggish => lợn, pigging => vệ sinh ống, piggin => lợn,