Vietnamese Meaning of piggishness

tính lợn

Other Vietnamese words related to tính lợn

Definitions and Meaning of piggishness in English

Wordnet

piggishness (n)

an excessive desire for food

FAQs About the word piggishness

tính lợn

an excessive desire for food

thương mại chủ nghĩa,mong muốn,tham ăn,khao khát,chủ nghĩa duy vật,tham ăn,sự chiếm đoạt,khẩu vị,Lòng tham,Tham lam

sự hài lòng,sự hoàn thành,thực hiện,sự thoả mãn,sự hài lòng,lòng quảng đại,thưởng,tổ chức từ thiện,lòng quảng đại,lòng rộng rãi

piggishly => như lợn, piggish => lợn, pigging => vệ sinh ống, piggin => lợn, piggery => Trại nuôi lợn,