Vietnamese Meaning of egoism
Lòng ích kỷ
Other Vietnamese words related to Lòng ích kỷ
- Cái tôi
- Ích kỷ
- Sự ích kỷ
- phù phiếm
- Tự kỷ
- tự phụ
- sự ích kỷ
- Tự ái
- navel-gazing
- niềm tự hào
- niềm tự hào
- tự cho mình là trung tâm
- ích kỷ
- Sự vị kỉ
- Lợi ích bản thân
- Lòng tự trọng
- Kiêu ngạo
- sự phù phiếm
- tính ích kỷ
- Sự ích kỷ
- cái tôi
- tự mãn
- Tự mãn
- tự phụ
- tự phụ
- khoa trương
- sự khoa trương
- tự ngưỡng mộ
- tự phụ
- Lòng tự trọng
- Tự trọng
- tự làm thỏa mãn
- Tự trọng
- Lòng tự trọng
- sự thỏa mãn
- tự túc
- kiêu ngạo
- Tự cho là mình
- tự chịu hậu quả
- tự mãn
- Sự tự mãn
- tự tôn sùng
- Tự phụ
Nearest Words of egoism
Definitions and Meaning of egoism in English
egoism (n)
(ethics) the theory that the pursuit of your own welfare in the basis of morality
concern for your own interests and welfare
egoism (n.)
The doctrine of certain extreme adherents or disciples of Descartes and Johann Gottlieb Fichte, which finds all the elements of knowledge in the ego and the relations which it implies or provides for.
Excessive love and thought of self; the habit of regarding one's self as the center of every interest; selfishness; -- opposed to altruism.
FAQs About the word egoism
Lòng ích kỷ
(ethics) the theory that the pursuit of your own welfare in the basis of morality, concern for your own interests and welfareThe doctrine of certain extreme adh
Cái tôi,Ích kỷ,Sự ích kỷ,phù phiếm,Tự kỷ,tự phụ,sự ích kỷ,Tự ái,navel-gazing,niềm tự hào
Lòng vị tha,Đơn vị,Công bằng,lòng quảng đại,lòng độ lượng,Trung lập,khách quan,Vô tư,sự hy sinh bản thân,Vô vị lợi
egoical => ích kỷ, egocentrism => Tự kỷ, egocentric => ích kỷ, ego trip => Chuyến đi bản ngã, ego ideal => Cái tôi lý tưởng,