Vietnamese Meaning of magnanimity

lòng độ lượng

Other Vietnamese words related to lòng độ lượng

Definitions and Meaning of magnanimity in English

Wordnet

magnanimity (n)

liberality in bestowing gifts; extremely liberal and generous of spirit

Webster

magnanimity (n.)

The quality of being magnanimous; greatness of mind; elevation or dignity of soul; that quality or combination of qualities, in character, which enables one to encounter danger and trouble with tranquility and firmness, to disdain injustice, meanness and revenge, and to act and sacrifice for noble objects.

FAQs About the word magnanimity

lòng độ lượng

liberality in bestowing gifts; extremely liberal and generous of spiritThe quality of being magnanimous; greatness of mind; elevation or dignity of soul; that q

lòng quảng đại,Lòng vị tha,Lòng thương,sự đồng cảm,ân sủng,chủ nghĩa nhân đạo,lòng tốt,lòng thương xót,lòng thương xót,quý tộc

Đối xử tàn bạo,Tàn bạo,Sự tàn ác,Kỷ luật,sự tàn nhẫn,hình phạt,trả đũa,sự trả thù,trừng phạt,trả thù

magnality => lòng độ lượng, magna mater => Magna Mater, magna cum laude => magna cum laude, magna charta => Đại Hiến chương, magna carta => Hiến chương lớn,