Vietnamese Meaning of hostility
Thù địch
Other Vietnamese words related to Thù địch
- sự thù địch
- Animus
- đối kháng
- Sự ghét bỏ
- cay đắng
- thù địch
- Tranh chấp
- hận thù
- lòng hận thù
- căng thẳng
- máu xấu
- bất hoà
- Ma sát
- mật
- sự tàn nhẫn
- tha hóa
- Máu đổi máu
- xung đột
- sự mát mẻ
- bất mãn
- xa lánh
- sự ghét bỏ
- tính ác
- tính ác
- điểm
- Cay đắng
- sự độc ác
- Không thân thiện
- sự trả thù
- Nọc độc
- lòng thù hận
- độc lực
- vitriol
Nearest Words of hostility
- hostilities => hành động thù địch
- hostilely => thù địch
- hostile witness => Nhân chứng thù địch
- hostile takeover => Sáp nhập thù địch
- hostile fire => Lửa địch
- hostile expedition => Chuyến viễn chinh thù địch
- hostile => thù địch
- hostie => bánh thánh
- hostess-ship => tàu tiếp viên
- hostess => Chị phục vụ
Definitions and Meaning of hostility in English
hostility (n)
a hostile (very unfriendly) disposition
a state of deep-seated ill-will
the feeling of a hostile person
violent action that is hostile and usually unprovoked
hostility (n.)
State of being hostile; public or private enemy; unfriendliness; animosity.
An act of an open enemy; a hostile deed; especially in the plural, acts of warfare; attacks of an enemy.
FAQs About the word hostility
Thù địch
a hostile (very unfriendly) disposition, a state of deep-seated ill-will, the feeling of a hostile person, violent action that is hostile and usually unprovoked
sự thù địch,Animus,đối kháng,Sự ghét bỏ,cay đắng,thù địch,Tranh chấp,hận thù,lòng hận thù,căng thẳng
tình bạn,Lịch sự,chân thành,sự thân thiện,hiếu khách,sự thân thiện,thân thiện,lễ độ,sự đồng cảm,tình bạn
hostilities => hành động thù địch, hostilely => thù địch, hostile witness => Nhân chứng thù địch, hostile takeover => Sáp nhập thù địch, hostile fire => Lửa địch,