Vietnamese Meaning of amiability
sự thân thiện
Other Vietnamese words related to sự thân thiện
- tính cách
- độ ngọt
- sự hòa nhã
- sự dễ chịu
- sự dễ chịu
- sự tử tế
- thiên tài
- Lòng tốt
- ân sủng
- lòng tốt
- sự tử tế
- Niềm vui (niềm vui)
- thuận tiện
- Tiện nghi
- thân thiện
- sự thân thiện
- tình bạn
- sự hấp dẫn
- Lòng tử tế
- sự vui vẻ
- sự vui vẻ
- Lịch sự
- lễ độ
- sự nhượng bộ
- quan tâm
- sự cân nhắc
- chân thành
- sự lịch sự
- Nhiệt tình
- Niềm vui
- sự thân thiện
- sự nhẹ nhàng
- Tốt bụng
- lòng tốt
- Mềm mại
- lễ phép
- nắng
- Ngọt ngào và tươi sáng
- chu đáo
- lễ phép
- ngon miệng
- Ấm cúng
- thiện cảm
- Sự thô lỗ
- Kém sang
- khó chịu
- Sự khiếm nhã
- Thô lỗ
- sự vô lễ
- nóng tính
- cáu kỉnh
- cáu kỉnh
- tính hay cáu kỉnh
- thô lỗ
- cáu kỉnh
- vô ơn
- sự khó chịu
- mật vàng
- tính hay tranh cãi
- sự ngang bướng
- sự cáu kỉnh
- kén chọn
- cáu gắt
- Thù địch
- ngoan cố
- hay cãi vã
- than thở
- Không thân thiện
- khó chịu
- Cáu gắt
- vị chua
- giấm
- tính nóng nảy
Nearest Words of amiability
Definitions and Meaning of amiability in English
amiability (n)
a cheerful and agreeable mood
a disposition to be friendly and approachable (easy to talk to)
amiability (n.)
The quality of being amiable; amiableness; sweetness of disposition.
FAQs About the word amiability
sự thân thiện
a cheerful and agreeable mood, a disposition to be friendly and approachable (easy to talk to)The quality of being amiable; amiableness; sweetness of dispositio
tính cách,độ ngọt,sự hòa nhã,sự dễ chịu,sự dễ chịu,sự tử tế,thiên tài,Lòng tốt,ân sủng,lòng tốt
Sự thô lỗ,Kém sang,khó chịu,Sự khiếm nhã,Thô lỗ,sự vô lễ,nóng tính,cáu kỉnh,cáu kỉnh,tính hay cáu kỉnh
amia calva => Cá trắm cỏ, amharic => tiếng Amhara, amhara => Người Amhara, amex => Amex, ametropic => cận thị,