Vietnamese Meaning of amenability
thuận tiện
Other Vietnamese words related to thuận tiện
Nearest Words of amenability
Definitions and Meaning of amenability in English
amenability (n)
the trait of being cooperative
amenability (n.)
The quality of being amenable; amenableness.
FAQs About the word amenability
thuận tiện
the trait of being cooperativeThe quality of being amenable; amenableness.
sự thân thiện,sự nhượng bộ,sự thân thiện,Niềm vui (niềm vui),sự phục tùng,sự đồng ý,sự hòa nhã,thân thiện,sự tuân thủ,Tính hợp quần
khó chịu,bất tuân,khó chữa,cứng đầu,buồn bã,cáu kỉnh,vô ơn
amen corner => Góc Amen, amen cadence => Điệu nhạc Amen, amen => a-men, amelogenesis => Sinh thành men răng, ameloblast => Tế bào hình thành men răng,