Vietnamese Meaning of complaisance
sự nhượng bộ
Other Vietnamese words related to sự nhượng bộ
Nearest Words of complaisance
- complaisant => dễ tính
- complect => hoàn chỉnh
- complement => thành phần bổ sung
- complement fixation => Định vị bổ thể
- complement fixation test => Xét nghiệm phản ứng cố định bổ thể
- complemental => bổ sung
- complementarity => Tính bổ sung
- complementary => bổ sung
- complementary angles => Góc bù
- complementary color => màu bổ sung
Definitions and Meaning of complaisance in English
complaisance (n)
a disposition or tendency to yield to the will of others
FAQs About the word complaisance
sự nhượng bộ
a disposition or tendency to yield to the will of others
thuận tiện ,sự thân thiện,sự thân thiện,Niềm vui (niềm vui),sự phục tùng,sự đồng ý,sự hòa nhã,sự dễ chịu,sự tuân thủ,chân thành
khó chịu,bất tuân,buồn bã,cáu kỉnh,khó chữa,cứng đầu,vô ơn
complaintive => phàn nàn, complaint => khiếu nại, complainingly => (than phiền), complaining => phàn nàn, complainer => người hay than phiền,