Vietnamese Meaning of complementary angles
Góc bù
Other Vietnamese words related to Góc bù
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of complementary angles
- complementary => bổ sung
- complementarity => Tính bổ sung
- complemental => bổ sung
- complement fixation test => Xét nghiệm phản ứng cố định bổ thể
- complement fixation => Định vị bổ thể
- complement => thành phần bổ sung
- complect => hoàn chỉnh
- complaisant => dễ tính
- complaisance => sự nhượng bộ
- complaintive => phàn nàn
- complementary color => màu bổ sung
- complementary distribution => Phân phối bù
- complementary dna => DNA bổ sung
- complementary medicine => Y học bổ sung
- complementation => bổ sung
- complete => hoàn chỉnh
- complete blood count => Xét nghiệm máu
- complete fracture => Gãy xương hoàn toàn
- completed => hoàn thành
- completely => hoàn toàn
Definitions and Meaning of complementary angles in English
complementary angles (n)
two angles whose sum is a right angle
FAQs About the word complementary angles
Góc bù
two angles whose sum is a right angle
No synonyms found.
No antonyms found.
complementary => bổ sung, complementarity => Tính bổ sung, complemental => bổ sung, complement fixation test => Xét nghiệm phản ứng cố định bổ thể, complement fixation => Định vị bổ thể,