FAQs About the word complementarity

Tính bổ sung

a relation between two opposite states or principles that together exhaust the possibilities, the interrelation of reciprocity whereby one thing supplements or

No synonyms found.

No antonyms found.

complemental => bổ sung, complement fixation test => Xét nghiệm phản ứng cố định bổ thể, complement fixation => Định vị bổ thể, complement => thành phần bổ sung, complect => hoàn chỉnh,