Vietnamese Meaning of disobedience

bất tuân

Other Vietnamese words related to bất tuân

Definitions and Meaning of disobedience in English

Wordnet

disobedience (n)

the failure to obey

the trait of being unwilling to obey

Webster

disobedience (n.)

Neglect or refusal to obey; violation of a command or prohibition.

FAQs About the word disobedience

bất tuân

the failure to obey, the trait of being unwilling to obeyNeglect or refusal to obey; violation of a command or prohibition.

sự chống đối,phản loạn,sự nổi loạn,ý chí,sự ngang bướng,cố chấp,Thiếu tôn trọng,Bất tuân,khó chữa,cứng đầu

sự tuân thủ,vâng lời,nộp,sự phục tùng,tính dễ bảo,sự dễ chịu,thuận tiện ,sự thân thiện,sự phục tùng,sự phục tùng

disneyland => Disneyland, disney => Disney, disnatured => biến tính, dismounting => Tháo rời, dismounted => xuống ngựa,