Vietnamese Meaning of dutifulness

tận tuy

Other Vietnamese words related to tận tuy

Definitions and Meaning of dutifulness in English

Wordnet

dutifulness (n)

piety by virtue of devotion to duty

FAQs About the word dutifulness

tận tuy

piety by virtue of devotion to duty

cảnh giác,nỗ lực,không thể chê trách được,Chánh niệm,tỉ mỉ,cẩn thận,trách nhiệm,cảnh giác,sự cảnh giác,cảnh báo

sự bất cẩn,thiếu sự chú ý,sự cẩu thả,lơ đễnh,vô tình,không chú ý,sự không tuân thủ

dutifully => tận tụy, dutiful => tận tâm, duties => bổn phận, dutied => chịu trách nhiệm, dutiable => Chịu thuế,