Vietnamese Meaning of alertness
cảnh giác
Other Vietnamese words related to cảnh giác
Nearest Words of alertness
- alessandro di mariano dei filipepi => Sandro Botticelli
- alessandro farnese => Alessandro Farnese
- alessandro manzoni => Alessandro Manzoni
- alestake => cọc
- aletaster => Aletaste
- alethic logic => Logic chân lí
- alethiology => Aletheiology
- alethoscope => Aletoskop
- aletris => aletri
- aletris aurea => Aletria vàng
Definitions and Meaning of alertness in English
alertness (n)
the process of paying close and continuous attention
a state of readiness to respond
lively attentiveness
alertness (n.)
The quality of being alert or on the alert; briskness; nimbleness; activity.
FAQs About the word alertness
cảnh giác
the process of paying close and continuous attention, a state of readiness to respond, lively attentivenessThe quality of being alert or on the alert; briskness
sự quan tâm,chăm sóc,cẩn thận,thận trọng,sự thận trọng,thận trọng,thận trọng,thận trọng,sự cảnh giác,Chú ý
trơ tráo,bất cẩn,sự bất cẩn,sự liều lĩnh,đột ngột,vội vã,sự nóng nảy,lỗi vô ý,Suy nghĩ nông cạn,sự đột ngột
alertly => một cách cảnh giác, alerting => cảnh báo, alert => cảnh báo, aleppo grass => Cỏ Aleppo, aleppo boil => Nhọt Aleppo,