Vietnamese Meaning of chariness
thận trọng
Other Vietnamese words related to thận trọng
Nearest Words of chariness
Definitions and Meaning of chariness in English
chariness (n)
the trait of being cautious and watchful
chariness (n.)
The quality of being chary.
FAQs About the word chariness
thận trọng
the trait of being cautious and watchfulThe quality of being chary.
sự quan tâm,chăm sóc,cẩn thận,thận trọng,thận trọng,sự thận trọng,cảnh giác,thận trọng,thận trọng,sự cảnh giác
trơ tráo,bất cẩn,sự bất cẩn,sự liều lĩnh,đột ngột,vội vã,sự nóng nảy,lỗi vô ý,thiếu thận trọng,độ dốc
charina bottae => Rắn vua núi Bottae, charina => Charina, charily => tiết kiệm, chari river => Sông Chari, chari => chari,