FAQs About the word charisma

Sự hấp dẫn

a personal attractiveness or interestingness that enables you to influence others

đơn kháng cáo,sự hấp dẫn,sự hấp dẫn,nét quyến rũ,sự quyến rũ,quyến rũ,quyến rũ,từ tính của động vật,sự quyến rũ,mong muốn

sự ghê tởm,kinh tởm,khó chịu,tính gây khó chịu,sự khó chịu,Chán ghét,sự ghê tởm

charism => sự quyến rũ, charioting => xe ngựa, charioteer => người đánh xe, chariotee => Tiếng Việt, charioted => xe chiến,