Vietnamese Meaning of captivation

sự quyến rũ

Other Vietnamese words related to sự quyến rũ

Definitions and Meaning of captivation in English

Wordnet

captivation (n)

the state of being intensely interested (as by awe or terror)

a feeling of great liking for something wonderful and unusual

Webster

captivation (n.)

The act of captivating.

FAQs About the word captivation

sự quyến rũ

the state of being intensely interested (as by awe or terror), a feeling of great liking for something wonderful and unusualThe act of captivating.

đơn kháng cáo,sự hấp dẫn,sự hấp dẫn,nét quyến rũ,sự quyến rũ,quyến rũ,hấp dẫn,từ tính của động vật,Sự hấp dẫn,mong muốn

sự ghê tởm,kinh tởm,khó chịu,tính gây khó chịu,sự khó chịu,Chán ghét,sự ghê tởm

captivatingly => captivatingly, captivating => hấp dẫn, captivated => bị quyến rũ, captivate => quyến rũ, captiousness => Cứng đầu,