Vietnamese Meaning of sweetness

độ ngọt

Other Vietnamese words related to độ ngọt

Definitions and Meaning of sweetness in English

Wordnet

sweetness (n)

the taste experience when sugar dissolves in the mouth

the property of tasting as if it contains sugar

a pleasingly sweet olfactory property

the quality of giving pleasure

FAQs About the word sweetness

độ ngọt

the taste experience when sugar dissolves in the mouth, the property of tasting as if it contains sugar, a pleasingly sweet olfactory property, the quality of g

sự hòa nhã,sự dễ chịu,sự tử tế,thiên tài,tính cách,Niềm vui (niềm vui),sự dễ chịu,sự thân thiện,sự vui vẻ,sự thân thiện

Sự thô lỗ,khó chịu,Sự khiếm nhã,Thô lỗ,sự vô lễ,cáu kỉnh,thô lỗ,sự khó chịu,mật vàng,Kém sang

sweetmeat => kẹo, sweetly => ngọt ngào, sweetleaf family => họ cúc ngọt, sweetleaf => cỏ ngọt, sweetish => ngọt,