Vietnamese Meaning of personableness

tính cách

Other Vietnamese words related to tính cách

Definitions and Meaning of personableness in English

Wordnet

personableness (n)

the complex of attributes that make a person socially attractive

FAQs About the word personableness

tính cách

the complex of attributes that make a person socially attractive

độ ngọt,sự hòa nhã,sự dễ chịu,sự dễ chịu,sự thân thiện,sự tử tế,Niềm vui,thiên tài,Tốt bụng,ân sủng

Sự thô lỗ,khó chịu,Sự khiếm nhã,Thô lỗ,sự vô lễ,cáu kỉnh,thô lỗ,sự khó chịu,mật vàng,Kém sang

personable => dễ mến, persona non grata => Nhân vật không được chào đón, persona grata => Nhân vật được hoan nghênh, persona => cá tính, person of colour => Người da màu,