Vietnamese Meaning of agreeability

sự dễ chịu

Other Vietnamese words related to sự dễ chịu

Definitions and Meaning of agreeability in English

Wordnet

agreeability (n)

a temperamental disposition to be agreeable

Webster

agreeability (n.)

Easiness of disposition.

The quality of being, or making one's self, agreeable; agreeableness.

FAQs About the word agreeability

sự dễ chịu

a temperamental disposition to be agreeableEasiness of disposition., The quality of being, or making one's self, agreeable; agreeableness.

tính cách,độ ngọt,sự hòa nhã,sự dễ chịu,sự thân thiện,sự tử tế,thiên tài,Lòng tốt,ân sủng,lòng tốt

Sự thô lỗ,khó chịu,Sự khiếm nhã,Thô lỗ,sự vô lễ,nóng tính,cáu kỉnh,cáu kỉnh,thô lỗ,vô ơn

agree => đồng ý, agre => tôi đồng ý, agrarianize => khiến trở nên nông nghiệp, agrarianism => chủ nghĩa nông thôn, agrarian => nông nghiệp,